Promise và những cách sử dụng đúng cấu trúc

Promise và những cách sử dụng đúng, được sử dụng khi nào và cấu trúc dùng promise với động từ và danh từ.

Promise là một danh từ và một động từ dùng để thể hiện lời hứa hoặc những hứa hẹn của một hành động hoặc sự việc nào đó. Cách dùng của “promise” đơn giản nhưng lại rất đa dạng. Bạn hãy cùng tham khảo kiến thức này ngay sau đây.

Promise và những cách sử dụng đúng cấu trúc

Cấu trúc động từ Promise

Khi nào dùng “promise” 

Promise là từ thuộc 2 loại từ: danh từ và động từ: 

Promise được sử dụng trong các ngữ cảnh mà người nói muốn khẳng định hoặc đưa ra lời khẳng định về một hành động sẽ làm hoặc một sự việc sẽ xảy ra. 

Các cấu trúc sử dụng “promise” 

Cấu trúc với động từ

Cấu trúc 1: S + promise + (not) to Vinf…

➔ Chủ thể đưa ra lời hứa sẽ làm hoặc không làm điều gì đó. 

Ví dụ:  

Cấu trúc 2: S + promise + that + S + V…

➔ Chủ thể đưa ra lời hứa hoặc lời đảm bảo ai đó sẽ làm gì hoặc việc gì sẽ sảy ra.

Ví dụ: 

Cấu trúc 3:  S + promise + someone + something…. 

something: có thể là danh từ hoặc cụm danh từ hoặc một mệnh đề. 

➔ Chủ thể đưa ra lời hứa với ai đó việc gì. 

Ví dụ: 

Cấu trúc 4: Something + promise + to be + tính từ 

➔ Diễn tả sự hứa hẹn hoặc dự tính một điều gì đó ra sao hoặc chắc chắn sảy ra.

Ví dụ: 

Chú ý: Động từ promise được chia theo chủ ngữ  và thì của câu. 

Cấu trúc 5: Câu gián tiếp với “promise” 

➔ Dùng để tường thuật lại lời hứa hoặc lời khẳng định của ai đó về việc chắc chắn sẽ xảy ra của hành động hoặc sự việc.  

Câu trực tiếp: “S + V…”, S1 say/tell (said/told)

Câu gián tiếp: 

➔ S1 promise (that) S + V…

➔ S1 promise + to Vinf …

Chú ý: 

Ví dụ:  

➔ Mia promised that she would give me the money next week. (Mia hứa rằng  sẽ gửi lại tiền cho tôi và tuần tới).

Hoặc: Mia promised to give back me the money next week.  

➔ Mary promised she would arrive right then. (Mary hứa cô ấy sẽ đến nơi ngay lúc đó).

Hoặc: Mary promised to be arrive right then. (Hoa hứa sẽ có mặt ngay lúc đó).

➔ Ben promised that would be a good experience for you  (Ben đã hứng đó sẽ là một trải nghiệm tốt cho bạn).

Cấu trúc với danh từ

Something + to be + (a) promise + for someone.

➔ Diễn tả việc gì là một lời hứa hoặc một sự đảm bảo với ai đó

Ví dụ: 

Trong đời sống hoặc trong công việc, có rất nhiều tình huống để chúng ra có thể sử dụng các cấu trúc với “promise”. Hi vọng qua những kiến thức được chia sẻ qua bài viết này, bạn đã có thể ứng dụng linh hoạt và hiệu quả hơn các cấu trúc tiếng anh của “promise”. Chúc các bạn học tập tốt, và hãy theo dõi nhiều bài viết bổ ích hơn trong tương lai nhé.

Xem thêm: Câu bị động và các dạng bài tập tổng hợp

Ngữ pháp -